春成立磨安装施工方案(中越文)20110822

春成立磨安装施工方案(中越文)20110822
积分:20
特惠
VIP全站资料免积分下载
立即下载
同类资料根据编号标题搜索
文档
仅供个人学习
反馈
文件类型:.zip解压后doc
资源大小:351.74K
资源类别:施工组织设计
资源属性:
会员资源

施组设计下载简介:

内容预览随机截取了部分,仅供参考,下载文档齐全完整

春成立磨安装施工方案(中越文)20110822

春成投资建设发展有限公司日产2500吨熟料生产线

Nhàmáyximăngdâychuyềnsảnxuất2500tấnklinkemộtngàycủacôngtyTNHHđầutưxâydựngvàpháttriểnXuânThành

Máynghiềnnguyênliệuthô

DB63/T 1790-2020 青海省被动式太阳能建筑评价标准Phươngánthicônglắpđặt

南京西普水泥工程集团有限公司越南春成项目部

GiớithiệumáynghiềnnguyênliệuthônhàmáyximăngXuânThành

在现代化水泥工厂中,立式辊磨集粉磨、均化、烘干、选粉和输送功能于一体,越来越广泛地用于粉磨水泥及其原料。CVM型立式辊磨作为南京西普水泥工程集团开发的设备,具有如下特点:结构紧凑,占用场地很小,只需要很小空间。运行噪音低:其噪音主要来自辊磨、传动系统及密封风机。采用摇臂单独控制辊磨,采用机械及液压控制辊磨,可在降低噪音和振动的同时防止辊磨和磨盘衬板发生直接接触。能够喂入较粗物料,可节省预破碎能量消耗,提高能量利用率。磨辊可翻出壳体外进行更换和维修,维护费用低。可空载启动,不需要辅助传动装置。具有很好的可控制性,适应性强,可对各种不同的物料进行粉磨。具有很高的运转率。单位能耗低。

春成项目原料立磨型号VRMR360.4,磨盘直径为3.6米,生产能力210t/d.主电机功率1800kw,电压6kv。转速为992r/min。选粉机采用LV,高效、节能,耐用。

DựánnhàmáyximăngXuânThànhmáynghiềnliệukiểuđứngcókýhiệulàVRMR360.4,đườngkínhmâmnghiềnlà3.6m,côngsuấtlà210tấn/ngày.Côngsuấtđộngcơchínhlà1800kw,điệnáp6kv.Tốcđộchuyểnđộnglà992r/min.dùngmáytuyểnbộtLV,năngsuấtcao,tiếtkiệmnănglượng,sửdụnglâudài.

立式辊磨机安装工程施工工序Quitrìnhthicônglắpđặtcôngtrìnhmáynghiềntrụckiểuđứng

安装工期(天数): 8281512151216176

Thờigianthicông(sốngày)

Chuẩnbịthicông,(2)Chuẩnbịvàvạchtuyếnmóng,(3)Lắpbộphậntrênmóng,(4)Lắpđộngcơvàmáygiảmtốc,(5)Lắpmâmnghiền,(6)Lắpghépthânvỏ,(7)Lắpcônnghiền,(8)Lắpmáyphânlicaoáp,(9)Lắpcáchạngmụckhác,(10)Chạythử.

二、质量控制计划Kếhoạchkhốngchếchấtlượng

Hệthốngkhốngchếtrongquátrìnhthicông

Nộidungkiểmtra

Loạihìnhkiểmnghiệm

Phânloạikiểmtra

Loạihìnhkhốngchế

Chuẩnbịthicông

Hộithẩmvàtựthẩmtrabảnvẽ

Bàngiaothicông

Nghiệmthuthiếtbị

Kiểmtrabênngoài,đếmsốkiện

3bênkiểmtra

Hạngmụccơbản

Nghiệmthumóng

Kiểmtrakíchthước

3bênkiểmtra

Sailệchhạngmụcchophép

Chuẩnbịvàvạchtuyếnmóng

Vạchtuyếnmóng

Chếtạovàbốtrívữachèn

Kiểmtrakíchthước

3bênkiểmtra

Sailệchhạngmụcchophép

Lắpđặtbộphậntrênmóng

基础框架组对、找正、安装

Lắpđặt,cănchỉnh,ghépkhunggiámóng

Kiểmtrakíchthước

2bênkiểmtra

Hạngmụccơbản

Đổbêtônglỗbulôngchânmóng

Cáckiểmtrakhác

Đolạimóngkhunggiá

Lắpđặtbệđáymáygiảmtốc

Kiểmtrakíchthước

3bênkiểmtra

Bảođảmhạngmục

Lắpđặtbệđáyđộngcơ

Kiểmtrakíchthước

3bênkiểmtra

Hạngmụccơbản

Đổbêtôngmóng

Cáckiểmtrakhác

Lắpđặtđộngcơvàmáygiảmtốc

Lắpđặtmáygiảmtốc

Kiểmtrakíchthước

3bênkiểmtra

Hạngmụccơbản

Lắpđặtđộngcơ

3bênkiểmtra

Hạngmụcđảmbảo

Lắpđặtchuyểnđộngphụtrợ

Kiểmtrakíchthước

3bênkiểmtra

Hạngmụccơbản

Lắpđặtmâmnghiển

Kiểmtrakíchthước

3bênkiểmtra

Hạngmụccơbản

Lắpđặtmâmnghiển

Lắpđặtvònggióđến

Lắpđặttổlắpthânvỏ

Kiểmtrakíchthước

3bênkiểmtra

Hạngmụccơbản

Lắpđặtcônnghiền

Lắp,ghépthanhchốt

Kiểmtrakíchthước

Hạngmụccơbản

Lắpđặtcônnghiền

Lắpđặtmáytuyểnbột

Kiểmtrakíchthước

3bênkiểmtra

Hạngmụccơbản

Lắpghépthânvỏ

Lắpcốđịnhtấmnghiền

Lắpcốđịnhtấmxoaytròn

Lắpđặttrụcđứng

Lắpđặtthiếtbịkhác

Lắpđặtthủylực

Lắpđặtốngdầu

Kiểmtrakhác

Hạngmụccơbản

Kiểmtratrướckhichạythử

会检3bênkiểmtra

Hạngmụccơbản

三、施工过程控制规范Quiphạmkhốngchếquátrìnhthicông

1.施工准备Chuẩnbịthicông

Nộidungcôngviệc

Kiểmtrahạngmục

Yêucầukỹthuật

Côngviệcquantrọng

Côngcụmáymócđokiểm

Biênbảnđokiểm

Tựthẩmtravàhộithẩmbảnvẽ

Bàngiaothicông

Nghiệmthuthiếtbị

制造质量、数量、外形等情况

Tìnhtrạngngoài,sốlượng,chấtlượngchếtạo

Nghiệmthumóng

2.划线及基础准备chuẩnbịvàvạchtuyếnmóng

Nộidungcôngviệc

Kiểmtrahạngmục

Yêucầukỹthuật

Côngviệcquantrọng

Côngcụmáymóckiểmđo

Biênbảnđokiểm

Vạchtuyếnmóng

依据车间工艺基准线,划出基础框架和电机底座的纵横中心线

Căncứtuyếnmóngcôngnghệcơchuẩncủaxưởng,vạchratuyếntâmngangdọccủabệđáyđộngcơvàmóngcủakhunggiá.

在减速机底座中心及基础框架、电机纵横中心线上埋标板,样冲眼直径小于0.5mm,且标板在灌浆前引出地面。

Tuyêntâmmóng

Sailệchtâmmóng

Chônđặttấmmốc

Kíchthướctấmmốc

Chếtạovàbốtrívữachèn

执行JCJ03-90《砂墩布置和制作》

ChấphànhJCJ03-90《chếtạovàbốtrívữachèn》

Máythủychuẩnvànivô

Nộidungcôngviệc

Kiểmtrahạngmục

Yêucầukỹthuật

Côngviệcquantrọng

Côngcụmáymócđokiểm

Biênbảnđokiểm

支架和连接桥组对、找正、安装

Lắpđặt,cănchỉnh,ghépnốicầuvàgiáđỡ

Sailệchbánkính

保证摇臂轴承座至中心的距离。

.上表面的标高偏差尤其摇臂轴承座支点标高符合图纸要求。

Bảođảmkhoảngcáchcủatâmđếnbệthanhchốtvòngbi.

Sailệchcốtcaotrênbềmặtđặcbiệtlàcốtcaođiểmđỡbệthanhchốtvòngbi

Ⅰ级钢盘尺、200N弹簧称

Thướcsắt,cânlòso200N

Sailệchkhoảngcách

Hoặcchấphànhtheoyêucầucủabảnvẽ

摇臂支点及其它各点标高偏差。

Sailệchcốtcaođiểmđỡthànhcốtvàcácđiểmđơckhác

Máythủychuẩn

Đổbêtônghộpchờbulôngchânmóng,đolạikhunggiámóng

Chấphàntheokiểmtrahạngmục3.1

Chấphànhtheoyêucầukýthuật3.1

Ⅰ级钢盘尺、200N弹簧称、

Thướccuộnsắt,cânlòso200N,máythủychuẩn

减速机底座安装(精找)

Lăpđắt(cănchỉnh)bệđáymáygiảmtốc

Sailệchđộnằmngang

底座表面要求较高,标高沿与减速机接触区域每隔200mm测量一点。

Bềmặtbệđáyyêucầucao,khuvựctiếpxúcbiêncốtcaovớimáygiảmtốcmỗikhoảngcách200mmđomộtđiểm

块规、平尺、框式水平仪、高精度水准仪

Quansát,nivôkhung,thướcthẳng,máythủychuẩnđộchínhxáccao

Sailệchcốtcao

Sailệchtuyếntâm

通过基础中心标板和底座的纵横中心线用经纬仪进行控制

Dùngmáykinhvĩtiếnhànhkhốngchếtuyếntâmngangdọccủatâmtấmmốcvàbệđáythôngquamóng.

Độthăngbằng

基础框架安装、焊接完成后,进行减速机底座水平、标高复查。如达不到要求,则通过表面磨光的方法进行修正

Saukhihoànthànhhànlắpkhunggiámóng,tiếnhànhkiếmtralạicốtcaothăngbằngbệđáymáygiảmtốc,nếukhôngđạtđượcyêucầu,cóthểtiếnhànhchỉnhsửalạithôngquaphươngphápmàinhẵnbềmặt.

块规、平尺、框式水平仪、高精度水准仪

Quansát,thướcphẳng,nivôkhung,máythủychuẩnđộchínhxáccao

Lắpđặtbệđáyđộngcơ

Sailệchcốtcao

电机底座相对于减速机底座标高偏差应在1mm范围内,电机底座标高应稍低于减速机底座,以便找正。

Sailệchcốtcaobệđáymáygiảmtốcvớibệđáyđộngcơtươngứngphảitrongphạmvi1mm,cốtcaobệđáyđộngcơphảihơithấphơnbệđáymáygiảmtốc,đãcănchỉnh.

Máythủychuẩn

深圳市某城管综合楼深基坑支护(钢管注浆桩+土钉墙)工程施工组织设计_secretSailệchcốtcaocủamáygiảmtốcđốilập

Lắpđặtvỏthândưới

Sailệchtuyếntâm

Tuyếntâmmóngvớinhánhnhỏtươngđối

Sailệchđộvuônggóc

Phânđo6phầnbằngnhau

预制梁梁场及预制专项施工方案Sailệchcốtcao

©版权声明